Tên một số môn học bằng tiếng Anh
Giấy chứng nhận kết quả học tập: Academic Transcript
Giấy chứng nhận kết quả học tập: Academic Transcript
Hệ đào tạo: Type of training
Đào tạo chính quy: Regular full time
Chuyên ngành: Field of study
Môn học: Subject
Đơn vị học trình: Credit
Báo cáo thực tập giữa khoá: Midterm Internship report
Kinh tế vi mô: Microeconomics
Kinh tế vĩ mô: Macroeconomics
Kinh tế phát triển: Development economics
Kinh tế lượng: Econometrics
Kinh tế môi trường: Environmental economics
Lịch sử các học thuyết kinh tế: History of economic theories
Kinh tế công cộng Public Economics
Toán cao cấp: Calculus
Triết học Mác Lênin: Philosophy of marxism and Leninism
Kinh tế chính trị Mác Lênin: Political economics of marxism and leninism
Phương pháp nghiên cứu khoa học: Research and graduate study methodology
Chủ nghĩa xã hội khoa học: Scientific socialism
Pháp luật đại cương: Introduction to laws
Toán xác suất: Probability
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam: History of Vietnamese communist party
Logic học: Logics
Tư tưởng Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh 's thought
Quan hệ kinh tế quốc tế: Fundamentals of money and finance
Quan hệ kinh tế quốc tế: International business relations
Nguyên lý thống kê kinh tế: Theory of economic statistics
Giao nhận vận tải: Transport and Freight Forwarding
Đầu tư quốc tế: Foreign Investment
Thanh toán quốc tế: International Payment
Computer skill: Tin học đại cương
Bảo hiểm trong kinh doanh: Insurance in Biz